Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /foʊm/

🔈Phát âm Anh: /fəʊm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bọt, bọt sủi
        Contoh: The waves left foam on the beach. (Gelombang meninggalkan busa di pantai.)
  • động từ (v.):sủi bọt, tạo ra bọt
        Contoh: The detergent foamed in the washing machine. (Xà phòng sủi bọt trong máy giặt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'fām', có liên quan đến tiếng German 'feim' và tiếng Dutch 'vame', tất cả đều có nghĩa là 'bọt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn nghe tiếng sủi bọt của nước sôi hoặc khi bạn nhìn thấy bọt trên bề mặt của nước sôi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: froth, suds
  • động từ: froth, bubble

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clarity, clearness
  • động từ: clarify, clear

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sea foam (bọt biển)
  • foam rubber (cao su tạo bọt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The foam from the ocean waves covered the shore. (Bọt từ sóng đại dương bao phủ bờ biển.)
  • động từ: The shampoo foamed up when she added water. (Dầu gội sủi bọt khi cô ấy cho nước vào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical sea where the foam was as white as snow. Every morning, the foam would dance on the waves, creating a beautiful sight. The villagers believed that the foam brought good luck, so they would collect it to make potions and charms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một biển kỳ diệu nơi bọt biển trắng như tuyết. Mỗi buổi sáng, bọt biển nhảy múa trên những con sóng, tạo nên một cảnh tượng tuyệt vời. Dân làng tin rằng bọt biển mang lại may mắn, vì vậy họ thu thập nó để làm thuốc và phù hiệu.