Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ focal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfəʊ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến điểm tụ, trung tâm
        Contoh: The focal point of the room is the large painting. (Titik fokus ruangan adalah lukisan besar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'focus', nghĩa là 'ngọn lửa', 'điểm tụ'. Được mở rộng để chỉ bất kỳ điểm quan trọng nào trong một không gian hoặc tình huống.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt đông người, trung tâm của sự chú ý là người phát biểu chính, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'focal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: central, main, key

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: peripheral, minor, secondary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • focal point (điểm tụ)
  • focal length (độ dài tiêu cự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The focal length of a lens determines its magnification. (Panjang fokus lensa menentukan pembesarannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large conference room, the focal point was the speaker who was presenting the new project. Everyone's attention was on him, making his words the focal element of the meeting. (Di ruang konferensi besar, titik fokus adalah pembicara yang mempresentasikan proyek baru. Semua perhatian ditujukan padanya, membuat kata-kata dia elemen fokus pertemuan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng hội nghị rộng, điểm tụ là người nói chuyện đang trình bày dự án mới. Tất cả sự chú ý đều tập trung vào anh ta, làm cho lời nói của anh ta trở thành yếu tố trung tâm của cuộc họp.