Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ focalize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊ.kə.laɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈfəʊ.kə.laɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tập trung vào một điểm, làm cho một điểm trở nên rõ nét
        Contoh: The discussion was focalized on the main issue. (Pembicaraan difokuskan pada isu utama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'focus' (điểm tập trung) kết hợp với hậu tố '-ize' (thể hiện hành động hoặc tính chất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tập trung ánh sáng từ một kính lúp để đốt cháy một tờ giấy, điều này giống với việc 'focalize' (tập trung) nguồn sáng vào một điểm cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: concentrate, focus

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disperse, scatter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • focalize attention (tập trung sự chú ý)
  • focalize efforts (tập trung nỗ lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The meeting will focalize on the new marketing strategies. (Pertemuan akan difokuskan pada strategi pemasaran baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the community decided to focalize their efforts on improving the local park. They all gathered, each contributing their skills and resources, and soon the park was transformed into a beautiful and welcoming space for everyone. (Di kota kecil, komunitas memutuskan untuk difokuskan pada upaya untuk meningkatkan taman setempat. Mereka semua berkumpul, masing-masing memberikan keterampilan dan sumber daya mereka, dan segera taman berubah menjadi ruang yang indah dan menarik bagi semua orang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cộng đồng quyết định tập trung nỗ lực của họ vào việc cải thiện công viên địa phương. Tất cả họ đều tụ tập lại, mỗi người đóng góp kỹ năng và nguồn lực của mình, và ngay lập tức công viên đã được biến đổi thành một không gian xinh đẹp và mời mọi người.