Nghĩa tiếng Việt của từ focus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊ.kəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfəʊ.kəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điểm tập trung, trung tâm
Contoh: The focus of the meeting was on improving efficiency. (Fokus pertemuan adalah pada peningkatan efisiensi.) - động từ (v.):tập trung, chú ý
Contoh: She needs to focus on her studies. (Dia perlu fokus pada studinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'focus', có nghĩa là 'lửa' hoặc 'nơi đốt lửa', sau đó được sử dụng trong toán học và khoa học để chỉ điểm tập trung của ánh sáng hoặc chùm tia.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tập trung vào một mục tiêu cụ thể, như khi bạn tập trung vào việc học tập hoặc làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: center, core, heart
- động từ: concentrate, center, direct attention
Từ trái nghĩa:
- danh từ: periphery, edge
- động từ: distract, divert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in focus (rõ ràng)
- out of focus (mờ, không rõ)
- focus on (tập trung vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The focus of the discussion was on environmental issues. (Fokus diskusi adalah pada isu lingkungan.)
- động từ: You need to focus more on your health. (Anda perlu fokus lebih pada kesehatan Anda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a student who struggled to focus on his studies. One day, he decided to rearrange his room to create a more focused environment. He placed his desk in front of a window with a view of a peaceful garden, which helped him focus better. As a result, his grades improved significantly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung vào học tập. Một ngày nọ, anh ta quyết định sắp xếp lại phòng để tạo ra một môi trường tập trung hơn. Anh ta đặt bàn học trước một cửa sổ với cảnh quan yên bình của một khu vườn, điều này giúp anh ta tập trung tốt hơn. Kết quả, điểm số của anh ta đã cải thiện đáng kể.