Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fodder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑː.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɒd.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thức ăn cỏ cho gia súc
        Contoh: The farmer stored fodder for the winter. (Nông dân dự trữ thức ăn cỏ cho mùa đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'foder', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'fodere' nghĩa là 'đào' hoặc 'đắp', liên hệ đến việc đào cỏ hoặc đắp cỏ cho gia súc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trang trại nơi người ta đang chuẩn bị thức ăn cỏ cho bò và dê.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • thức ăn cỏ, cỏ, thức ăn cho gia súc

Từ trái nghĩa:

  • thức ăn cho người, thức ăn tinh

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fodder for the mill (nguồn cung cấp cho một hoạt động)
  • media fodder (những thông tin thu hút sự chú ý của truyền thông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The hay is used as fodder for the livestock. (Cỏ khô được dùng làm thức ăn cho gia súc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the farmers gathered fodder from the fields to feed their animals. They knew that without fodder, their cows and sheep would not survive the winter. So, every day, they worked hard to collect and store enough fodder to last through the cold months.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, những người nông dân thu thập thức ăn cỏ từ các cánh đồng để nuôi gia súc của họ. Họ biết rằng nếu không có thức ăn cỏ, bò và cừu của họ sẽ không sống sót qua mùa đông. Vì vậy, họ làm việc chăm chỉ mỗi ngày để thu thập và dự trữ đủ thức ăn cỏ để kéo dài qua những tháng lạnh.