Nghĩa tiếng Việt của từ foe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /foʊ/
🔈Phát âm Anh: /fəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ thù, đối thủ
Contoh: The knight fought bravely against his foe. (Kesatria itu berjuang dengan gagah berani melawan musuhnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'foe', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'purusha' nghĩa là 'người'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống chiến tranh hoặc xung đột, nơi 'foe' có thể được sử dụng để miêu tả đối thủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: enemy, adversary, opponent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: friend, ally, supporter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sworn foe (kẻ thù thề)
- deadly foe (kẻ thù chết người)
- foe turned friend (kẻ thù biến thành bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The two nations were foes for centuries. (Hai quốc gia này là kẻ thù của nhau trong nhiều thế kỷ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who had a sworn foe. They had been enemies for years, but one day, they found themselves fighting side by side against a common enemy. In the heat of battle, they realized they had more in common than they thought, and their foe turned into a friend.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ có kẻ thù thề. Họ đã là kẻ thù của nhau nhiều năm, nhưng một ngày nọ, họ tìm thấy mình chiến đấu cạnh nhau chống lại một kẻ thù chung. Trong cơn sốt chiến đấu, họ nhận ra họ có nhiều điểm chung hơn họ nghĩ, và kẻ thù của họ biến thành một người bạn.