Nghĩa tiếng Việt của từ fog, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɑːɡ/
🔈Phát âm Anh: /fɒɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sương mù
Contoh: The mountain was covered in fog. (Gunung ditutupi oleh kabut.) - động từ (v.):bao phủ bằng sương mù
Contoh: The windows were fogged up. (Jendela-jendela dikabut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'fogge', có liên quan đến các từ như 'fug' và 'feugen', có nghĩa là 'thoát khỏi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày mù mờ, không thể nhìn rõ bất kỳ thứ gì xung quanh, điều này giúp bạn nhớ được nghĩa của từ 'fog'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mist, haze
- động từ: cloud, obscure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clarity, visibility
- động từ: clear, reveal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in a fog (trong sương mù)
- thick fog (sương mù dày đặc)
- fog up (làm mờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fog made it difficult to see. (Sương mù làm khó nhìn.)
- động từ: The bathroom mirror fogged up. (Gương trong phòng tắm bị mờ do sương mù.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land covered by thick fog, a group of adventurers set out to find the legendary crystal. As they walked, the fog seemed to whisper secrets of the past, guiding them through the dense mist. With each step, the fog grew thicker, but their determination never wavered. Finally, they reached the heart of the fog, where the crystal shone brightly, cutting through the fog like a beacon of hope.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bị bao phủ bởi sương mù dày đặc, một nhóm nhà thám hiểm đã xuất phát để tìm viên đá thần chuyển lừng danh. Khi họ đi bộ, sương mù dường như thì thầm những bí mật của quá khứ, dẫn dắt họ qua những làn sương mù dày. Với mỗi bước đi, sương mù ngày càng dày, nhưng sự quyết tâm của họ không bao giờ bị lung lay. Cuối cùng, họ đến được trung tâm của sương mù, nơi viên đá lấp lánh, cắt ngang qua sương mù như một đèn hồng của hy vọng.