Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foggy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɒɡi/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɒɡi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mưa sương, mù mờ
        Contoh: The morning was foggy, and visibility was low. (Pagi hari yang foggy, visibilitas rendah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fog', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Ngữ 'dhuwo', có nghĩa là 'sương mù', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày mù mờ, không thể nhìn thấy xa do sương mù bao phủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: misty, hazy, murky

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clear, bright, sunny

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • foggy weather (thời tiết mưa sương)
  • foggy memory (ký ức mờ nhạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It was a foggy morning, and we couldn't see the mountains. (Pagi hari yang foggy, kami tidak bisa melihat gunung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a foggy village, the residents could hardly see their own hands. The foggy conditions made it difficult for them to navigate, but they learned to adapt and cherish the mysterious beauty of their foggy home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mưa sương, người dân gần như không thể nhìn thấy bàn tay của mình. Điều kiện mưa sương làm khó khăn cho việc đi lại của họ, nhưng họ đã học cách thích nghi và trân trọng vẻ đẹp bí ẩn của ngôi nhà mưa sương của họ.