Nghĩa tiếng Việt của từ foghorn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɒɡ.hɔrn/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɒɡ.hɔːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy kêu cảnh báo trong sương mù
Contoh: The ship's foghorn sounded loudly in the dense fog. (Kênh cảnh báo của tàu kêu to trong sương mù dày đặc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'fog' có nghĩa là 'sương mù' và 'horn' có nghĩa là 'còi', kết hợp để tạo ra từ 'foghorn' nghĩa là 'còi cảnh báo trong sương mù'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tàu thủy đang lướt trên biển với sương mù dày đặc, khiến bạn nghe thấy âm thanh của foghorn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ship's horn, warning horn
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, quiet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sound the foghorn (bật còi cảnh báo trong sương mù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The foghorn is essential for navigation safety in foggy conditions. (Còi cảnh báo trong sương mù là rất cần thiết để đảm bảo an toàn điều hướng trong điều kiện sương mù.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense fog, a ship was navigating carefully. The captain ordered to sound the foghorn to alert other vessels. The deep, resonating sound of the foghorn echoed across the misty sea, ensuring safety for all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một trận sương mù dày đặc, một con tàu đang cẩn thận điều hướng. Thủy chủ đã ra lệnh bật còi cảnh báo trong sương mù để cảnh báo các phương tiện khác. Âm thanh sâu lắng, của còi cảnh báo trong sương mù vang lên khắp biển mù mịt, đảm bảo an toàn cho tất cả.