Nghĩa tiếng Việt của từ foible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔɪbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔɪbəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điểm yếu nhỏ, lỗi lầm không quan trọng của tính cách
Contoh: His only foible is that he talks too much. (Kelemahan satunya adalah dia terlalu banyak bicara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'foible', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ficula', có nghĩa là 'yếu đuối'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn có những điểm yếu nhỏ nhưng đáng yêu, giống như một 'foible' trong tính cách của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: weakness, flaw, quirk
Từ trái nghĩa:
- danh từ: strength, virtue
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- admit one's foibles (thừa nhận điểm yếu của mình)
- tolerate someone's foibles (chấp nhận điểm yếu của người khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Everyone has their foibles, but they make us unique. (Setiap orang memiliki kelemahan mereka, tetapi itu membuat kita unik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who had a foible of always being late. Despite this, his friends loved him for his kind heart and sense of humor. One day, John was late for a very important meeting, but he managed to charm everyone with his apology and wit, turning his foible into a memorable moment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người có điểm yếu là luôn đến muộn. Mặc dù vậy, bạn bè vẫn yêu quý anh ta vì trái tim tốt bụng và óc hài hước. Một ngày, John đến muộn một cuộc họp rất quan trọng, nhưng anh ta quản lý làm mọi người cảm động bằng lời xin lỗi và sự hài hước của mình, biến điểm yếu của anh ta thành một khoảnh khắc đáng nhớ.