Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foliage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊ.li.ɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfəʊl.i.ɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lá cây, lá cỏ, lá của các loài thực vật
        Contoh: The dense foliage provided shade from the sun. (Rompeng lebat memberi rintangan dari matahari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'folium', có nghĩa là 'lá'. Kết hợp với hậu tố '-age' để tạo thành từ 'foliage'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu rừng vào mùa thu, lá cây chuyển sang màu đỏ và vàng, tạo nên một khung cảnh rực rỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: leaves, greenery, leafage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bare branches, barren

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dense foliage (rộp lebat)
  • foliage cover (lát cắm lá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The park was filled with lush foliage. (Taman itu dipenuhi dengan rompeng lebat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense foliage-covered forest, animals lived harmoniously. One day, a young deer got lost among the thick foliage and couldn't find its way back. The other animals, seeing the deer's distress, came together to help it navigate through the foliage and return to its family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng che phủ bởi lá cây rậm rạp, các loài động vật sống hòa thuận. Một ngày, một con nai non bị lạc trong rộp lá dày đặc và không thể tìm được đường trở về. Các loài động vật khác, thấy sự căng thẳng của con nai, quyết định cùng nhau giúp nó vượt qua rộp lá và trở về gia đình.