Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foliate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊ.li.eɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfəʊ.li.eɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phân chia thành các lá nhỏ
        Contoh: The artist decided to foliate the design. (Nghệ sĩ quyết định phân chia thiết kế thành các lá nhỏ.)
  • tính từ (adj.):có hình dạng của lá
        Contoh: The foliate patterns on the wallpaper are very intricate. (Các mẫu hình lá trên giấy tường rất phức tạp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'folium' nghĩa là 'lá', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ và tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loài cây có lá phân chia thành nhiều phần nhỏ, giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'foliate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: leaf, frondose
  • tính từ: leafy, foliar

Từ trái nghĩa:

  • động từ: defoliate, unleaf
  • tính từ: leafless, barren

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • foliate structure (cấu trúc hình lá)
  • foliate ornament (đồ trang trí hình lá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The process of foliating the metal sheets is complex. (Quá trình phân chia các tấm kim loại thành các lá là phức tạp.)
  • tính từ: The foliate decorations in the room add a natural touch. (Các đồ trang trí hình lá trong phòng tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a designer who loved to create foliate patterns. He would foliate every design, making it look like a forest of leaves. People admired his work for its intricate foliate details, which brought a sense of nature into their homes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế yêu thích tạo ra các mẫu hình lá. Anh ta sẽ phân chia mọi thiết kế, làm cho nó trông giống như một khu rừng cây lá. Mọi người ngưỡng mộ công việc của anh ta vì chi tiết phức tạp hình lá, mang đến cảm giác gần gũi với thiên nhiên trong nhà của họ.