Nghĩa tiếng Việt của từ folk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /foʊk/
🔈Phát âm Anh: /fəʊk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người dân, người quen, người thân trong gia đình
Contoh: She comes from a family of folk musicians. (Dia berasal dari keluarga musisi rakyat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'folc', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'populus' nghĩa là 'người dân'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc nơi những người quen bên nhau, chia sẻ những câu chuyện vui.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: people, community, kin
Từ trái nghĩa:
- danh từ: strangers, outsiders
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- folk music (nhạc dân gian)
- folk art (nghệ thuật dân gian)
- folk dance (điệu nhảy dân gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The festival celebrates the music of local folk. (Lễ hội kỷ niệm âm nhạc của người dân địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of folk who loved to gather and share their traditional songs and dances. They believed that their folk music was the heart of their community, connecting each person to their roots.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm người dân thích tụ tập và chia sẻ những bản nhạc và điệu nhảy truyền thống của họ. Họ tin rằng nhạc dân gian của họ là trái tim của cộng đồng, kết nối mỗi người với gốc rễ của mình.