Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ folklore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊkˌloʊr/

🔈Phát âm Anh: /ˈfəʊkˌlɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):truyền thống dân gian, thần thoại, truyện cổ tích
        Contoh: The village is rich in folklore. (Làng có nguồn gốc truyền thống dân gian phong phú.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'folk' (người dân) và 'lore' (kiến thức, truyền thống), kết hợp để chỉ những câu chuyện, truyền thống, và thần thoại được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong cộng đồng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những câu chuyện cổ tích hay truyền thống dân gian mà bạn đã nghe khi còn nhỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tradition, mythology, legend

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: modernity, innovation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rich in folklore (phong phú về truyền thống dân gian)
  • folklore tradition (truyền thống dân gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many aspects of folklore are passed down through storytelling. (Nhiều khía cạnh của truyền thống dân gian được truyền lại qua việc kể chuyện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village rich in folklore, the elders would gather children around the fire to tell tales of ancient heroes and mythical creatures. These stories, filled with wisdom and moral lessons, were part of the village's folklore, passed down through generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng phong phú về truyền thống dân gian, những người lão làng thường tụ tập trẻ em xung quanh ngọn lửa để kể chuyện về những anh hùng cổ và những sinh vật huyền thoại. Những câu chuyện này, đầy sự khôn ngoan và bài học đạo đức, là một phần của truyền thống dân gian của làng, được truyền lại qua nhiều thế hệ.