Nghĩa tiếng Việt của từ folkloric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfoʊkˈlɔːrɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌfəʊkˈlɒrɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến truyền thuyết, truyền thống hay văn hóa dân gian
Contoh: The festival featured many folkloric dances. (Lễ hội có nhiều điệu nhảy truyền thống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'folk', có nghĩa là 'dân tộc' hoặc 'người dân', kết hợp với hậu tố '-loric' từ 'lore' nghĩa là 'kiến thức truyền thống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các câu chuyện hay những điều kỳ diệu mà người dân kể lại trong các dịp lễ hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: traditional, cultural, mythical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modern, contemporary, urban
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- folkloric elements (yếu tố truyền thống)
- folkloric significance (ý nghĩa truyền thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The museum has a section dedicated to folkloric art. (Bảo tàng có một phần dành cho nghệ thuật truyền thống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village rich with folkloric tales, the locals celebrated their heritage through colorful dances and storytelling. Each tale was a piece of their cultural fabric, woven into the very essence of their identity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng giàu truyền thuyết, người dân kể chuyện và nhảy múa đầy màu sắc để tô điểm di sản văn hóa của họ. Mỗi câu chuyện là một mảnh vải văn hóa, được dệt vào bản sắc của họ.