Nghĩa tiếng Việt của từ folkway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊkˌweɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfəʊkˌweɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phong tục, tập quán của một nhóm người
Contoh: The village has its own unique folkways. (Làng có những phong tục độc đáo của riêng nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'folk', có nghĩa là 'người dân' hoặc 'những người thân quen', kết hợp với 'way', có nghĩa là 'cách làm việc' hoặc 'phong tục'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một làng quê, nơi mà những phong tục và tập quán được giữ gìn và tuân thủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phong tục, tập quán, thói quen
Từ trái nghĩa:
- phương pháp mới, thay đổi
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- traditional folkways (phong tục truyền thống)
- preserve folkways (bảo tồn phong tục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Understanding the folkways of a culture is essential for effective communication. (Hiểu được phong tục của một nền văn hóa là cần thiết để giao tiếp hiệu quả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the folkways were respected and followed by everyone. From the way they greeted each other to the way they celebrated festivals, these traditions were a part of their daily lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một làng nhỏ, những phong tục được tôn trọng và tuân theo bởi mọi người. Từ cách họ chào đón nhau đến cách họ kỷ niệm các lễ hội, những truyền thống này là một phần của cuộc sống hàng ngày của họ.