Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ follow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːloʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɒləʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):theo, theo dõi
        Contoh: Please follow the instructions carefully. (Tolong ikuti petunjuk dengan cermat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'folowen', từ tiếng Phổ 'folgjan', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sequi' nghĩa là 'theo dõi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn theo dõi một chuỗi video trên YouTube, mỗi video là một bước để bạn 'follow'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: chase, pursue, tail

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lead, precede

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as follows (như sau)
  • follow up (theo sau, theo đuổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The dog followed the rabbit into the woods. (Chú chó theo con thỏ vào rừng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who wanted to learn the art of magic. He decided to follow a famous magician to learn from him. Every day, he would follow the magician's steps, carefully observing and imitating his actions. Eventually, he became a great magician himself, all thanks to his determination to follow his mentor.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên muốn học nghệ thuật của phép thuật. Anh ta quyết định theo một pháp sư nổi tiếng để học hỏi từ ông ta. Hàng ngày, anh ta sẽ theo các bước của pháp sư, quan sát cẩn thận và bắt chước hành động của ông ta. Cuối cùng, anh ta trở thành một pháp sư vĩ đại, tất cả là nhờ sự quyết tâm của mình để theo người cố vấn của mình.