Nghĩa tiếng Việt của từ follower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːloʊər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɒləʊər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người theo dõi, người hâm mộ
Contoh: He has many followers on social media. (Dia memiliki banyak pengikut di media sosial.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'follow' (theo dõi) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người theo dõi trên mạng xã hội, luôn theo dõi và ủng hộ những bài viết của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- fan, supporter, devotee
Từ trái nghĩa:
- leader, pioneer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- social media follower (người theo dõi trên mạng xã hội)
- loyal follower (người theo dõi trung thành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The famous singer has millions of followers. (Penyanyi terkenal itu memiliki jutaan pengikut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous writer who had many followers. Each follower admired the writer's work and eagerly awaited the next story. One day, the writer decided to write a story about a follower who became a leader, showing that anyone can change their role in life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn nổi tiếng có nhiều người theo dõi. Mỗi người theo dõi đều ngưỡng mộ công việc của nhà văn và mong đợi câu chuyện tiếp theo. Một ngày nọ, nhà văn quyết định viết một câu chuyện về một người theo dõi trở thành người dẫn đầu, cho thấy bất kỳ ai cũng có thể thay đổi vai trò trong cuộc sống.