Nghĩa tiếng Việt của từ following, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːloʊɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɒləʊɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tiếp theo, sau đó
Contoh: The following day, we went to the beach. (Hari berikutnya, kami pergi ke pantai.) - danh từ (n.):những người, vật theo sau
Contoh: The concert attracted a large following. (Buổi演出吸引了大量的追随者。)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sequi' nghĩa là 'theo sau', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một dòng chảy, nơi mọi thứ đều theo sau nhau, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'following'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: next, subsequent
- danh từ: followers, supporters
Từ trái nghĩa:
- tính từ: preceding, previous
- danh từ: leaders, pioneers
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the following (sau đó)
- following up (theo dõi, tiếp tục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The following week, we will have a meeting. (Tuần sau, chúng ta sẽ có một cuộc họp.)
- danh từ: He has a large following on social media. (Anh ta có nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a popular musician who had a large following. Every time he performed, the following day was filled with discussions about his performance. His music brought people together, and his following grew with each passing day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ âm nhạc nổi tiếng có nhiều người theo dõi. Mỗi khi anh ta biểu diễn, ngày hôm sau luôn đầy những cuộc thảo luận về buổi biểu diễn của anh ta. Âm nhạc của anh ta mang mọi người lại gần nhau, và số người theo dõi của anh ta tăng lên mỗi ngày.