Nghĩa tiếng Việt của từ folly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːli/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɒli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ngu xuẩn, sự ngốc nghếch
Contoh: Building a castle in the desert was a folly. (Xây một lâu đài ở sa mạc là một sự ngu xuẩn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'folie', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'follis' có nghĩa là 'ngốc nghếch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người đã làm một quyết định vô lý, như xây một căn nhà ở nơi không có ai sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stupidity, foolishness, absurdity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: wisdom, intelligence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act of folly (hành động ngu xuẩn)
- architectural folly (sự ngu xuẩn về kiến trúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His decision to invest all his money in that business was pure folly. (Quyết định đầu tư toàn bộ số tiền của mình vào công ty đó là sự ngu xuẩn thuần túy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who decided to build a grand palace in the middle of the desert. Despite the warnings from his advisors, he pursued this folly. The palace was beautiful, but it was soon abandoned due to the harsh environment. This story reminds us of the word 'folly'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua quyết định xây một cung điện lớn trong trung tâm sa mạc. Mặc dù có những lời cảnh báo từ các cố vấn của mình, ông vẫn theo đuổi sự ngu xuẩn này. Cung điện rất đẹp, nhưng sớm bị bỏ hoang do môi trường khắc nghiệt. Câu chuyện này nhắc chúng ta đến từ 'folly'.