Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /foʊˈmɛnt/

🔈Phát âm Anh: /fə(ʊ)ˈment/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kích động, gây nổi dậy
        Contoh: The politician's speech fomented unrest among the citizens. (Bài phát biểu của chính trị gia kích động sự bất ổn giữa công dân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fomentum', từ 'fovere' nghĩa là 'giữ ấm, làm ấm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'làm ấm' một tình huống để nó trở nên nóng nảy hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kích động, gây nổi dậy

Từ trái nghĩa:

  • làm lạnh, dập tắt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • foment trouble (gây rắc rối)
  • foment dissent (kích động sự phản đối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The article fomented controversy. (Bài viết kích động cuộc tranh cãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever fox who loved to foment chaos in the forest. He would spread rumors and create misunderstandings among the animals, turning friend against friend. One day, the animals realized the fox's tricks and decided to unite against him, restoring peace in the forest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh thích kích động hỗn loạn trong rừng. Nó lan truyền tin đồn và tạo ra sự hiểu lầm giữa các loài động vật, biến bạn thân thành kẻ thù. Một ngày nọ, các loài động vật nhận ra mánh khóe của con cáo và quyết định đoàn kết chống lại nó, khôi phục hòa bình trong rừng.