Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fond, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɑnd/

🔈Phát âm Anh: /fɒnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):yêu mến, thích thú
        Contoh: She is fond of reading. (Dia suka membaca.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fonde', có nghĩa là 'tin cậy', 'hy vọng', từ 'fonder' nghĩa là 'yêu thích', 'thích thú'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn yêu thích một thứ gì đó, như yêu thích một món ăn, một loại thể thao, hay một hoạt động nào đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • loving, affectionate, adoring

Từ trái nghĩa:

  • indifferent, uninterested, disliking

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fond of (yêu mến, thích thú với)
  • fond memories (kỷ niệm đáng nhớ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: He has always been fond of classical music. (Anh ấy luôn yêu thích âm nhạc cổ điển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person who was very fond of traveling. Every year, they would visit a new country, explore its culture, and make fond memories. Their love for travel made them a happier and more knowledgeable person.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người rất yêu thích du lịch. Hàng năm, họ sẽ đến một quốc gia mới, khám phá văn hóa của nơi đó và tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ. Tình yêu của họ đối với du lịch khiến họ trở nên hạnh phúc và có nhiều kiến thức hơn.