Nghĩa tiếng Việt của từ food, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fuːd/
🔈Phát âm Anh: /fuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thức ăn, đồ ăn
Contoh: I need to buy some food for dinner. (Saya perlu membeli beberapa makanan untuk makan malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fōda', từ tiếng Latin 'fōdōrum', có nguồn gốc từ 'fōdere' nghĩa là 'ăn uống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn ngon, như một bữa tối với gia đình, để nhớ được từ 'food'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: meal, cuisine, sustenance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: poison, toxin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- junk food (đồ ăn vặt)
- fast food (đồ ăn nhanh)
- food for thought (điều để suy nghĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need to store enough food for the winter. (Kita perlu menyimpan cukup makanan untuk musim dingin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook various types of food. He believed that food not only nourished the body but also brought people together. One day, he decided to create a special dish that combined flavors from different cultures. The result was a delicious meal that everyone enjoyed, and it became a symbol of unity and friendship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu những món ăn đa dạng. Ông tin rằng thức ăn không chỉ nuôi dưỡng cơ thể mà còn gắn kết mọi người lại với nhau. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một món ăn đặc biệt kết hợp hương vị từ nhiều nền văn hóa khác nhau. Kết quả là một bữa ăn ngon lành mà mọi người đều thích, và nó trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và tình bạn.