Nghĩa tiếng Việt của từ fool, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fuːl/
🔈Phát âm Anh: /fuːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ ngốc, kẻ dại
Contoh: He acted like a fool in the meeting. (Dia bộc lộ như một kẻ ngốc trong cuộc họp.) - động từ (v.):lừa đảo, đánh lừa
Contoh: She fooled everyone with her story. (Cô ấy lừa được mọi người bằng câu chuyện của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fol', có liên quan đến tiếng Latin 'follis' nghĩa là 'quả bóng', dùng để chỉ người dại dột.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một kẻ ngốc, có thể là một người mất trí hoặc hành động vô lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: idiot, moron
- động từ: deceive, trick
Từ trái nghĩa:
- danh từ: genius, sage
- động từ: enlighten, inform
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a fool of oneself (làm mình trông như kẻ ngốc)
- fool around (lơ là, làm ăn vô ích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Don't be such a fool! (Đừng làm như vậy, kẻ ngốc!)
- động từ: He fooled the teacher with his excuse. (Anh ta lừa giảng viên bằng lý do của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fool who thought he could fly. He jumped off a cliff, but instead of flying, he fell hard. Luckily, he survived, but he learned that not all ideas are good ones.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ ngốc nghĩ rằng mình có thể bay. Anh ta nhảy ra khỏi vách đá, nhưng thay vì bay, anh ta rơi mạnh. May mắn thay, anh ta sống sót, nhưng đã học được rằng không phải ý tưởng nào cũng tốt.