Nghĩa tiếng Việt của từ foolhardy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfuːlˌhɑːrdi/
🔈Phát âm Anh: /ˈfuːlhɑːdi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liều lĩnh, thiếu thận trọng
Contoh: His foolhardy actions led to his downfall. (Tindakan cerobohnya menyebabkan kejatuhan dirinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fool' (kẻ ngốc) và 'hardy' (dũng cảm), kết hợp để mô tả hành động thiếu thận trọng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mạo hiểm quá mức mà không cân nhắc hậu quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: reckless, rash, imprudent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cautious, prudent, careful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a foolhardy decision (một quyết định liều lĩnh)
- foolhardy behavior (hành vi liều lĩnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Climbing the mountain without proper equipment is foolhardy. (Leo núi mà không có dụng cụ thích hợp là liều lĩnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a foolhardy knight who challenged a dragon without any plan. Surprisingly, he managed to defeat the dragon with sheer luck.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ liều lĩnh đã thách thức một con rồng mà không có kế hoạch nào. Đầy ngạc nhiên, anh ta đã chiến thắng con rồng nhờ may mắn thay.