Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foolish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfuːlɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfuːlɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thiếu hiểu biết, vô lý, vớ vẩn
        Contoh: It was foolish of him to go out in the storm. (Itu bodoh baginya keluar saat badai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fool' (kẻ ngốc) cộng với hậu tố '-ish' (tương tự, có tính chất của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kẻ ngốc làm điều vô lý, như đi trong trận bão.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: silly, unwise, ridiculous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: wise, sensible, intelligent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act foolish (hành động vớ vẩn)
  • feel foolish (cảm thấy ngớ ngẩn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: That was a foolish decision. (Quyết định đó là một sự vội vã.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a foolish man who thought he could outsmart the storm. He went out without an umbrella, and everyone knew it was a foolish decision. (Dulu kala, ada seorang pria bodoh yang mengira dia bisa mengalahkan badai. Dia pergi tanpa payung, dan semua orang tahu itu adalah keputusan bodoh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông ngớ ngẩn nghĩ rằng mình có thể thông minh hơn trận bão. Anh ta đi ra ngoài mà không cầm ô, và mọi người đều biết đó là một quyết định ngớ ngẩn.