Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fʊt/

🔈Phát âm Anh: /fʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bộ phận của cơ thể liên kết với đất, dùng để đứng và đi
        Contoh: He injured his foot while playing soccer. (Dia luka kakinya saat bermain sepak bola.)
  • động từ (v.):đặt chân lên, đi trên
        Contoh: She foot the bill for the dinner. (Dia membayar tagihan makanannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fot', từ tiếng Germanic 'fotuz', có liên quan đến tiếng Latin 'pes' và tiếng Greek 'podes'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang đi bộ trên đường, chân của họ tiếp xúc với mặt đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: leg, lower limb
  • động từ: step, tread

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lift, raise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on foot (đi bộ)
  • foot the bill (trả tiền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He has a tattoo on his foot. (Dia memiliki tato di kakinya.)
  • động từ: The children footed the field quickly. (Anak-anak berjalan cepat di lapangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to walk everywhere. He believed that the journey on foot was the best way to experience the world. One day, he decided to foot the bill for a group of travelers, hoping to share his love for walking with others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích đi bộ ở mọi nơi. Ông tin rằng chuyến đi bằng chân là cách tốt nhất để trải nghiệm thế giới. Một ngày nọ, ông quyết định trả tiền cho một nhóm du khách, hy vọng chia sẻ tình yêu của mình với việc đi bộ cho người khác.