Nghĩa tiếng Việt của từ football, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʊt.bɔl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʊt.bɔːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môn thể thao ném bóng vào lưới đối phương
Contoh: They played football in the park. (Mereka bermain bola di taman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'foot' (chân) và 'ball' (bóng), tổ hợp thành 'football'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, cảm giác hào hứng và sự cạnh tranh giữa hai đội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- soccer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play football (chơi bóng đá)
- football match (trận đấu bóng đá)
- football team (đội bóng đá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The children love playing football after school. (Anak-anak suka bermain bola setelah pulang sekolah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a football match between two schools. The students were very excited and played their best. In the end, the team with the most goals won the game.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trận đấu bóng đá giữa hai trường học. Các học sinh rất hào hứng và chơi tốt nhất có thể. Cuối cùng, đội có nhiều bàn thắng nhất thắng trận.