Nghĩa tiếng Việt của từ foothill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʊt.hɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʊt.hɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồi núi thấp ở chân núi cao
Contoh: They set up camp in the foothills of the mountain. (Mereka mendirikan kem di kaki gunung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'foot' (chân) và 'hill' (đồi), tổ hợp để chỉ những đồi núi thấp ở chân núi cao.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khu vực ở chân núi, nơi có cảnh quan đồi núi thấp và xanh mướt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lower slopes, base of the mountain
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mountain peak, summit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- foothills region (khu vực chân núi)
- foothills landscape (cảnh quan chân núi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The village is located in the foothills of the Himalayas. (Làng được đặt ở khu vực chân núi Himalaya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers decided to explore the foothills of a mysterious mountain. As they trekked through the lower slopes, they discovered a hidden valley filled with rare flowers and a gentle stream. The foothills, often overlooked, proved to be a treasure trove of natural beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm quyết định khám phá khu vực chân một ngọn núi bí ẩn. Khi họ đi bộ qua những vùng dốc thấp hơn, họ phát hiện ra một thung lũng ẩn giấu có đầy những bông hoa hiếm và một dòng suối nhỏ. Những chân đồi, thường bị bỏ qua, hóa ra lại là một kho báu của vẻ đẹp thiên nhiên.