Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foothold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʊt.hoʊld/

🔈Phát âm Anh: /ˈfʊt.həʊld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm đứng vững để đặt chân, điểm tựa để leo lên
        Contoh: He found a foothold on the steep cliff. (Anh ta tìm thấy một điểm đứng vững trên vách đá dốc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'foot' (chân) và 'hold' (giữ, đứng), từ đó tạo thành 'foothold'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh leo núi, điểm đứng vững để đặt chân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: support, base, foundation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: instability, uncertainty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gain a foothold (thu được điểm đứng vững)
  • secure a foothold (giữ vững điểm đứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The climber lost his foothold and fell. (Người leo núi mất điểm đứng và ngã.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a mountain climber was struggling to find a foothold on the icy cliff. With each step, he searched for a stable spot to place his foot, hoping to reach the summit. Finally, he found a secure foothold and continued his ascent, reaching the top with great satisfaction.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người leo núi đang vật lộn để tìm một điểm đứng vững trên vách đá băng. Với mỗi bước, anh ta tìm kiếm một chỗ để đặt chân vững chắc, hy vọng sẽ lên được đỉnh núi. Cuối cùng, anh ta tìm thấy một điểm đứng an toàn và tiếp tục cuộc leo núi của mình, đến được đỉnh với sự hài lòng lớn lao.