Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ footnote, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaʊnˌtəʊt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfaʊnˌtəʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ghi chú ở dưới cùng của trang sách
        Contoh: The author added a footnote to clarify the statement. (Tác giả thêm một footnote để làm rõ phát biểu.)
  • động từ (v.):ghi chú ở dưới cùng của trang sách
        Contoh: The researcher footnoted the controversial claim. (Nhà nghiên cứu ghi chú lại tuyên bố gây tranh cãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nota' nghĩa là 'ghi chú', kết hợp với 'foot' để chỉ vị trí ở dưới cùng của trang.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đọc sách và thấy các ghi chú ở dưới cùng của trang, giống như chân đỡ trang sách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: annotation, citation
  • động từ: annotate, cite

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • add a footnote (thêm một footnote)
  • refer to the footnote (tham khảo footnote)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The footnote provided additional information about the source. (Footnote cung cấp thông tin bổ sung về nguồn gốc.)
  • động từ: The professor footnoted his research paper extensively. (Giáo sư ghi chú nhiều trong bài báo nghiên cứu của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a book about history, there was a controversial statement that needed clarification. The author decided to footnote it, providing detailed references and explanations at the bottom of the page. This helped readers understand the context better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuốn sách về lịch sử, có một tuyên bố gây tranh cãi cần phải làm rõ. Tác giả quyết định ghi chú lại nó, cung cấp các tài liệu tham khảo và giải thích chi tiết ở dưới cùng của trang. Điều này giúp độc giả hiểu rõ hơn về bối cảnh.