Nghĩa tiếng Việt của từ footprint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʊt.prɪnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʊt.prɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dấu chân
Contoh: The detective found a footprint at the crime scene. (Detektif menemukan jejak kaki di tempat kejahatan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'foot' (chân) và 'print' (in ấn), tổ hợp để chỉ dấu chân.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đi dạo trên cát và để lại dấu chân trên bãi biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: track, trace, mark
Từ trái nghĩa:
- danh từ: erasure, disappearance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leave a footprint (để lại dấu chân)
- carbon footprint (dấu chân carbon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The footprints in the snow led us to the cabin. (Dấu chân trên tuyết dẫn chúng tôi đến cabin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective followed a series of footprints in the snow to solve a mystery. Each footprint told a story of where the person had been, leading the detective closer to the truth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử theo dõi một chuỗi dấu chân trên tuyết để giải quyết một bí ẩn. Mỗi dấu chân kể một câu chuyện về nơi người đó đã đến, dẫn thám tử gần đến sự thật.