Nghĩa tiếng Việt của từ footstep, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʊt.step/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʊt.step/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bước chân
Contoh: I heard his footsteps in the hallway. (Saya mendengar langkahnya di lorong.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'foot' (chân) và 'step' (bước), kết hợp để tạo ra từ 'footstep' có nghĩa là 'bước chân'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác của bước chân khi đi trên cát biển hoặc đá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: step, pace
Từ trái nghĩa:
- danh từ: flight, jump
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow in someone's footsteps (theo đuổi con đường của ai đó)
- leave footsteps (để lại dấu chân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The detective found mysterious footsteps in the snow. (Detektif menemukan jejak kaki misterius di salju.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective was tracking a thief through the snow. He carefully followed the footsteps left behind, each step leading him closer to the criminal. Finally, he found the thief hiding in an old cabin, all thanks to the clear footsteps in the snow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử đang theo dõi một tên trộm qua tuyết. Anh ta cẩn thận theo dõi những bước chân để lại, mỗi bước dẫn anh đến gần hơn với tên tội phạm. Cuối cùng, anh ta tìm thấy tên trộm trốn trong một cabin cũ, tất cả là nhờ vào những bước chân rõ ràng trên tuyết.