Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ for, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔːr/

🔈Phát âm Anh: /fə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):cho, vì, để, tới
        Contoh: I bought a gift for my friend. (Saya membeli hadiah untuk teman saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'for', được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mua quà cho bạn bè, 'for' thường được dùng để chỉ mục đích của hành động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: because of, in favor of, in support of

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: against, opposed to

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • waiting for (đang chờ đợi)
  • good for (tốt cho)
  • famous for (nổi tiếng vì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: She works hard for her family. (Dia bekerja keras untuk keluarganya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind-hearted girl who always thought for others. She worked hard for her family and saved money for a special gift for her friend. Her actions were always for the happiness of those around her.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tốt bụng luôn suy nghĩ cho người khác. Cô ấy làm việc chăm chỉ vì gia đình và tiết kiệm tiền để mua một món quà đặc biệt cho bạn bè. Hành động của cô ấy luôn là vì hạnh phúc của những người xung quanh.