Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɒrɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thức ăn cho vật nuôi hoặc động vật
        Contoh: The cows were out in the field, eating their forage. (Bò đang ở ngoài cánh đồng, ăn thức ăn của chúng.)
  • động từ (v.):tìm kiếm thức ăn
        Contoh: The deer were foraging for food in the woods. (Nai đang tìm kiếm thức ăn trong rừng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fourrage', từ tiếng Latin 'fodrum' nghĩa là 'đào, đào đất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc động vật đi kiếm ăn, có thể hình dung một con thú đang đi tìm cỏ hoặc quả trong rừng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: feed, fodder
  • động từ: search, hunt

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: waste, refuse
  • động từ: abandon, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • forage for food (tìm kiếm thức ăn)
  • forage crop (cây cỏ làm thức ăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Farmers store forage for the winter. (Nông dân dự trữ thức ăn cho mùa đông.)
  • động từ: The birds forage for seeds in the garden. (Những con chim tìm kiếm hạt giống trong khu vườn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, animals were foraging for food to survive the harsh winter. They searched high and low, finding berries, nuts, and leaves to store. The word 'forage' reminds us of their diligent search for sustenance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, động vật đang tìm kiếm thức ăn để sống sót qua mùa đông khắc nghiệt. Chúng tìm kiếm từ trên cao đến dưới thấp, tìm thấy quả mọng, hạt và lá để dự trữ. Từ 'forage' nhắc nhở chúng ta về cuộc tìm kiếm siêng năng của chúng để kiếm ăn.