Nghĩa tiếng Việt của từ forager, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrɪdʒər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɒrɪdʒər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hoặc động vật tìm kiếm thức ăn
Contoh: The forager searched the forest for food. (Những người tìm kiếm thức ăn tìm kiếm thức ăn trong rừng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'forage', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'fourage', dịch từ tiếng Latin 'fodrum' nghĩa là 'đào, khai thác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang tìm kiếm quả và củ cải trong vườn để làm thức ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người tìm kiếm thức ăn: scavenger, hunter
Từ trái nghĩa:
- người tìm kiếm thức ăn: farmer, cultivator
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled forager (người tìm kiếm thức ăn giỏi)
- forager's guide (hướng dẫn tìm kiếm thức ăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The forager found some berries in the bushes. (Người tìm kiếm thức ăn tìm thấy một số quả mọng trong bụi cây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled forager who could find food in the most unlikely places. One day, he discovered a hidden grove filled with ripe fruits, which he shared with his village. This act of generosity made him a hero among his people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tìm kiếm thức ăn giỏi có thể tìm thức ăn ở những nơi khó tin nhất. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một vườn ẩn giấu chứa đầy quả chín, mà anh ta chia sẻ với làng mình. Hành động hào phóng này khiến anh ta trở thành anh hùng trong lòng dân.