Nghĩa tiếng Việt của từ foraminifera, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɔːrəmɪˈnɪfərə/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɒrəmɪˈnɪfərə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lớp động vật đơn bào có vỏ đá vôi, thường tìm thấy trong đại dương
Contoh: Foraminifera are important in geology because their shells form sedimentary rock. (Foraminifera rất quan trọng trong địa chất vì vỏ của chúng tạo thành đá trầm tích.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'foramen' nghĩa là 'lỗ', kết hợp với hậu tố '-ifera' có nghĩa là 'có'. Từ này mô tả động vật có vỏ lỗ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khám phá đá trầm tích dưới đại dương và các 'lỗ' trong vỏ của foraminifera.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: forams
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists study foraminifera to understand past climates. (Các nhà khoa học nghiên cứu foraminifera để hiểu về khí hậu quá khứ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a marine biologist was exploring the ocean floor. She discovered a variety of foraminifera, each with unique shells. These tiny creatures helped her understand the history of the Earth's climate.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà sinh vật học đại dương đang khám phá đáy biển. Cô ấy phát hiện ra nhiều loại foraminifera, mỗi loài có vỏ độc đáo. Những sinh vật nhỏ bé này giúp cô ấy hiểu được lịch sử của khí hậu Trái Đất.