Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔː.reɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɒr.eɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc tấn công hoặc thám hiểm một lần, thường là để khám phá hoặc chiếm đoạt
        Contoh: The company made a foray into the Asian market. (Công ty đã thử sức vào thị trường châu Á.)
  • động từ (v.):tham gia một lần, thường là để khám phá hoặc chiếm đoạt
        Contoh: He decided to foray into politics. (Anh ta quyết định tham gia chính trị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'forayer', từ 'foray', có nguồn gốc từ cuộc tấn công của quân đội.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'đánh nhau' hoặc 'chiến đấu' trong một cuộc tấn công đột ngột.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: raid, incursion
  • động từ: raid, venture

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: retreat, withdrawal
  • động từ: retreat, withdraw

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a foray into (thử sức vào)
  • initial foray (cuộc thử sức đầu tiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His first foray into the world of business was successful. (Cuộc đầu tiên của anh ta tham gia thế giới kinh doanh đã thành công.)
  • động từ: She forayed into the world of fashion. (Cô ấy tham gia vào thế giới thời trang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young adventurer named Alex who decided to make a foray into the mysterious forest. As he ventured deeper, he discovered a hidden kingdom. His foray into the unknown led him to a new world of opportunities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thần thoại là Alex, một nhà thám hiểm trẻ, quyết định thử sức vào khu rừng bí ẩn. Khi anh ta đi sâu hơn, anh ta phát hiện ra một vương quốc ẩn mình. Cuộc thám hiểm của anh ta vào những điều chưa biết đã dẫn anh ta đến một thế giới mới nhiều cơ hội.