Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forbearance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔrˈbɛrəns/

🔈Phát âm Anh: /fɔːˈbɛərəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kiên nhẫn, sự khoan dung
        Contoh: His forbearance with the difficult customer was admirable. (Sự khoan dung của anh ta với khách hàng khó tính là đáng ngưỡng mộ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'forbear', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'foris' nghĩa là 'ngoài' và 'ferre' nghĩa là 'mang', kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người kiên nhẫn chịu đựng với những thách thức, giống như một người cha khoan dung với đứa con của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: patience, tolerance, leniency

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: impatience, intolerance, harshness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exercise forbearance (thể hiện sự khoan dung)
  • lack of forbearance (thiếu sự khoan dung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The judge showed great forbearance in his ruling. (Thẩm phán đã thể hiện sự khoan dung lớn lao trong quyết định của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who ruled with great forbearance. He listened to the pleas of his people and showed mercy, which made his kingdom flourish. (Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cai trị với sự khoan dung lớn lao. Ông ta lắng nghe nguyện vọng của dân chúng và thể hiện lòng khoan dung, khiến vương quốc của ông phát triển mạnh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cai trị với sự khoan dung lớn lao. Ông ta lắng nghe nguyện vọng của dân chúng và thể hiện lòng khoan dung, khiến vương quốc của ông phát triển mạnh.