Nghĩa tiếng Việt của từ forbes, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɔrbz/
🔈Phát âm Anh: /fɔːbz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một tờ báo tài chính nổi tiếng
Contoh: Forbes is a popular magazine for business and finance. (Forbes adalah majalah populer untuk bisnis dan keuangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này được lấy theo tên của Băng Forbes, một tờ báo tài chính nổi tiếng của Mỹ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Forbes, một tờ báo tài chính nổi tiếng, có thể giúp bạn nhớ được từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: financial magazine, business publication
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Forbes list (danh sách Forbes)
- Forbes ranking (xếp hạng Forbes)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He reads Forbes to keep up with the latest business news. (Dia membaca Forbes untuk mengikuti berita bisnis terbaru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a businessman named John always read Forbes to stay informed about the financial world. One day, he found an article about a new investment opportunity that changed his life forever. (Dulu, ada seorang pengusaha bernama John yang selalu membaca Forbes untuk tetap dapat informasi tentang dunia keuangan. Suatu hari, dia menemukan sebuah artikel tentang peluang investasi baru yang mengubah hidupnya selamanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân tên là John luôn đọc Forbes để cập nhật thông tin về thế giới tài chính. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một bài viết về cơ hội đầu tư mới mà đã thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.