Nghĩa tiếng Việt của từ forbid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fərˈbɪd/
🔈Phát âm Anh: /fəˈbɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cấm, ngăn cấm
Contoh: The doctor forbade him from smoking. (Bác sĩ cấm anh ta hút thuốc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'forbidde', là một hình thái của 'forbede', từ tiếng Latin 'forbiddēre', bao gồm 'for-' (cấm) và 'biddēre' (yêu cầu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tường có dấu chủ nghĩa 'CẤM VÀO' để nhớ 'forbid'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: prohibit, ban, disallow
Từ trái nghĩa:
- động từ: allow, permit, endorse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strictly forbid (cấm nghiêm cấm)
- forbid someone from doing something (cấm ai đó làm gì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The law forbids smoking in this area. (Luật cấm hút thuốc ở khu vực này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kingdom where the king strictly forbade anyone from entering the royal garden. One day, a curious boy decided to sneak in, but he was caught. The king, seeing the boy's innocence, decided to lift the forbid and allowed everyone to enjoy the beauty of the garden.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc mà vua cấm chặt bất kỳ ai vào vườn hoàng gia. Một ngày nọ, một cậu bé tò mò quyết định lẻn vào, nhưng bị bắt. Vua, nhìn thấy sự ngây thơ của cậu bé, quyết định hủy bỏ lệnh cấm và cho phép mọi người thưởng thức vẻ đẹp của khu vườn.