Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ force, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔrs/

🔈Phát âm Anh: /fɔːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lực lượng, sức mạnh
        Contoh: The force of the wind can be very strong. (Lực của gió có thể rất mạnh.)
  • động từ (v.):bắt buộc, ép buộc
        Contoh: He was forced to leave the country. (Anh ta bị buộc phải rời khỏi đất nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fortis' có nghĩa là 'mạnh', 'force' được sử dụng để chỉ sức mạnh hoặc lực lượng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng lực để đẩy một chiếc xe không còn chạy được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: power, strength
  • động từ: compel, oblige

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: weakness, frailty
  • động từ: free, liberate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • force of habit (lực của thói quen)
  • in force (với sức mạnh lớn)
  • use force (sử dụng vũ lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The force of gravity keeps us on the ground. (Lực hấp dẫn giữ chúng ta trên mặt đất.)
  • động từ: They were forced to sell their house. (Họ bị buộc phải bán nhà của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young knight who had to use the force of his will to overcome the challenges in his path. He learned that true force comes not from physical strength but from the determination within.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ trẻ phải sử dụng lực ý chí của mình để vượt qua những thử thách trên con đường. Anh ta học được rằng sức mạnh thực sự không phải từ sức mạnh vật lý mà từ quyết tâm bên trong.