Nghĩa tiếng Việt của từ forceful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːr.səl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːs.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mạnh mẽ, cường độ cao
Contoh: She gave a forceful speech. (Dia memberikan pidato yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'force' (lực lượng) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói chuyện mạnh mẽ và có tác động mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- powerful, strong, compelling
Từ trái nghĩa:
- weak, powerless, ineffective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- forceful argument (lập luận mạnh mẽ)
- forceful leadership (lãnh đạo mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She is known for her forceful personality. (Cô ấy được biết đến với tính cách mạnh mẽ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a forceful leader who could convince anyone with his powerful speeches. His forceful approach led the country to prosperity. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo mạnh mẽ có thể thuyết phục bất kỳ ai với những bài phát biểu mạnh mẽ của mình. Phương pháp mạnh mẽ của ông dẫn dắt đất nước đến sự thịnh vượng.