Nghĩa tiếng Việt của từ forceps, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːr.seps/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːs.eps/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dụng cụ dùng để nắm, kẹp hoặc di chuyển vật nhỏ, đặc biệt là trong y khoa
Contoh: The surgeon used forceps to remove the object. (Phẫu thuật sử dụng kẹp để loại bỏ vật thể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'forceps', có nghĩa là 'kẹp', 'nắm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ phận của phẫu thuật, kẹp được sử dụng trong phẫu thuật để kẹp các vật thể nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tweezers, tongs
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- surgical forceps (kẹp phẫu thuật)
- delivery forceps (kẹp sinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dentist used forceps to extract the tooth. (Nha sĩ sử dụng kẹp để rút răng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the operating room, the surgeon carefully used the forceps to remove the tiny object from the patient's body. The precise grip of the forceps ensured the safety and success of the procedure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong phòng mổ, bác sĩ phẫu thuật cẩn thận sử dụng kẹp để loại bỏ vật nhỏ khỏi cơ thể bệnh nhân. Lực kẹp chính xác đảm bảo an toàn và thành công của thao tác.