Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔːr/

🔈Phát âm Anh: /fɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • trạng từ (adv.):phía trước, trước
        Contoh: The front part of the ship is called the fore. (Phần trước của con tàu được gọi là phía trước.)
  • giới từ (prep.):trước
        Contoh: He stood fore of the line. (Anh ta đứng trước đường chờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fore', là một viết tắt của 'before', có nghĩa là 'trước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đứng trước một đống đá trong một trò chơi gôn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fore'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • trạng từ: front, forward
  • giới từ: before, in front of

Từ trái nghĩa:

  • trạng từ: rear, back
  • giới từ: behind, after

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to the fore (ở phía trước)
  • fore and aft (từ trước đến sau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • trạng từ: Keep to the fore of the group. (Giữ vị trí ở phía trước nhóm.)
  • giới từ: The car parked fore of the house. (Chiếc xe đã đỗ trước căn nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a ship named 'Forerunner'. The captain always reminded his crew to stay alert at the fore of the ship. One day, a storm approached, and the crew at the fore saw it first, allowing them to prepare and navigate safely through the rough seas.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con tàu tên 'Forerunner'. Chủ tàu luôn nhắc nhở đội ngũ phải cảnh giác ở phía trước của con tàu. Một ngày, cơn bão đến gần, và những thành viên ở phía trước nhìn thấy nó trước, cho phép họ chuẩn bị và điều hướng an toàn qua biển dữ dội.