Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forebode, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔːrˈboʊd/

🔈Phát âm Anh: /fɔːˈbəʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dự đoán, báo trước một điều xấu sắp xảy ra
        Contoh: Dark clouds forebode a storm. (Các đám mây tối báo trước một cơn bão.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fore-' (trước) và 'bode' (dự báo), tổng hợp thành 'forebode' có nghĩa là dự đoán trước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhìn thấy mây mù xuất hiện trên bầu trời, cho bạn một cảm giác không tốt về việc trời sắp mưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: predict, foreshadow, presage

Từ trái nghĩa:

  • động từ: reassure, comfort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • forebode disaster (dự đoán thảm họa)
  • forebode trouble (báo trước rắc rối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The silence forebode a big change. (Sự yên tĩnh báo trước một sự thay đổi lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a wise old man forebode a great flood that would come. He warned the villagers, but they didn't believe him until the flood came. (Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông già khôn ngoan dự đoán một trận lụt lớn sẽ đến. Ông đã cảnh báo dân làng, nhưng họ không tin cho đến khi lũ đến.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông già khôn ngoan dự đoán một trận lụt lớn sẽ đến. Ông đã cảnh báo dân làng, nhưng họ không tin cho đến khi lũ đến.