Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ forecaster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrˌkæstər/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːˌkɑːstə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người dự báo thời tiết
        Contoh: The forecaster predicted rain for tomorrow. (Nhà dự báo dự đoán sẽ có mưa vào ngày mai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'forecast', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'forecaste', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang dự báo thời tiết trên truyền hình, giúp bạn nhớ đến từ 'forecaster'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: weatherman, meteorologist

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: unforecaster

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • weather forecaster (nhà dự báo thời tiết)
  • economic forecaster (nhà dự báo kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The forecaster's predictions are usually accurate. (Dự báo của nhà dự báo thường chính xác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous forecaster named Alex. Alex had a unique ability to predict the weather with great accuracy. One day, he predicted a massive storm that saved many lives. People praised him for his incredible forecasting skills.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà dự báo nổi tiếng tên là Alex. Alex có khả năng đặc biệt là dự báo thời tiết rất chính xác. Một ngày, anh ta dự báo một cơn bão lớn đã cứu được nhiều mạng sống. Mọi người khen ngợi anh vì kỹ năng dự báo tuyệt vời của anh.