Nghĩa tiếng Việt của từ forefather, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrˌfɑːðər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːˌfɑːðə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tổ tiên, ông nội, ông ngoại
Contoh: The traditions were passed down from our forefathers. (Truyền thống được truyền lại từ tổ tiên của chúng ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fore-' có nghĩa là 'trước' và 'father' có nghĩa là 'cha', kết hợp thành 'forefather' nghĩa là 'cha của các thế hệ trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử gia đình, những người đã sống trước đây và để lại di sản cho chúng ta.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ancestor, progenitor, forebear
Từ trái nghĩa:
- descendant, offspring, progeny
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- descendant of forefathers (hậu duệ của tổ tiên)
- legacy of forefathers (di sản của tổ tiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: We honor our forefathers by preserving their legacy. (Chúng tôi tôn kính tổ tiên bằng cách bảo tồn di sản của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a family who cherished their forefathers' wisdom. They believed that their success was due to the teachings and traditions passed down from generation to generation. Each year, they gathered to celebrate and remember the stories of their forefathers, ensuring that their legacy would never be forgotten.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình rất trân trọng sự khôn ngoan của tổ tiên họ. Họ tin rằng thành công của mình là nhờ những bài học và truyền thống được truyền lại qua nhiều thế hệ. Mỗi năm, họ tụ tập để kỷ niệm và nhớ lại những câu chuyện về tổ tiên, đảm bảo rằng di sản của họ sẽ không bao giờ bị lãng quên.