Nghĩa tiếng Việt của từ forefinger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrˌfɪŋɡər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːˌfɪŋɡə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngón tay trỏ
Contoh: She pointed with her forefinger. (Dia menunjuk dengan ngón tay trỏ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'fore-' có nghĩa là 'trước' và 'finger' là 'ngón tay'. Kết hợp lại có nghĩa là ngón tay đầu tiên kể từ ngón tay cái.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng ngón tay trỏ để chỉ vào các đồ vật, đặc biệt là khi chúng ta học hay làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: index finger
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- point with the forefinger (chỉ bằng ngón tay trỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He raised his forefinger to his lips, signaling silence. (Anh ta giơ ngón tay trỏ lên môi, ra hiệu im lặng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy named Tim who loved to draw. One day, he used his forefinger to trace the outline of a dragon on a foggy window. The dragon seemed so real that it came to life, and Tim's forefinger became famous as the 'magic finger'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim rất thích vẽ. Một ngày, cậu dùng ngón tay trỏ để vẽ lượn một con rồng trên cửa kính mờ ảo. Con rồng có vẻ quá thật đến nỗi nó sống động lên, và ngón tay trỏ của Tim trở nên nổi tiếng như 'ngón tay ma thuật'.