Nghĩa tiếng Việt của từ forefront, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrfrʌnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːfrʌnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần trước của một đối tượng, vị trí tiên phong
Contoh: She is at the forefront of the new technology. (Dia berada di vanguard teknologi baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fore' (trước) và 'front' (mặt trước), tạo thành 'forefront' có nghĩa là vị trí tiên phong hoặc phần trước của một đối tượng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc chiến, người đứng đầu tiên trong hàng đợi là người ở 'forefront'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vanguard, frontline, lead
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rear, back
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at the forefront (ở vị trí tiên phong)
- lead the forefront (dẫn đầu vị trí tiên phong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is at the forefront of the environmental movement. (Anh ấy ở vị trí tiên phong của phong trào bảo vệ môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a battle, the soldiers at the forefront were the bravest, facing the enemy head-on. They were the first line of defense, crucial for the success of the mission.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc chiến, những người lính ở vị trí tiên phong là những người dũng cảm nhất, đối mặt trực tiếp với kẻ thù. Họ là hàng phòng tuyến đầu tiên, quan trọng cho thành công của nhiệm vụ.